sUSD Giá

sUSD Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SUSD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.998
$0.998
HK$7.8136
0.9307
binance

Binance

$1.005
$1.005
HK$7.8684
0.9372
okx

OKX

$0.999
$0.999
HK$7.8214
0.9316
bybit

Bybit

$1.001
$1.001
HK$7.8371
0.9335
digifinex

DigiFinex

$1.002
$1.002
HK$7.8449
0.9344
bitrue

Bitrue

$1.001
$1.001
HK$7.8371
0.9335
bingx

BingX

$1.003
$1.003
HK$7.8528
0.9353
bitget

Bitget

$1.005
$1.005
HK$7.8684
0.9372
deepcoin

Deepcoin

$0.996
$0.996
HK$7.7980
0.9288
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.002
$1.002
HK$7.8449
0.9344
bitmart

BitMart

$1.004
$1.004
HK$7.8606
0.9363
cointiger

CoinTiger

$1.001
$1.001
HK$7.8371
0.9335
whitebit

WhiteBIT

$1.004
$1.004
HK$7.8606
0.9363
lbank

LBank

$0.999
$0.999
HK$7.8214
0.9316
btse

BTSE

$0.997
$0.997
HK$7.8058
0.9298
gate-io

Gate.io

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
htx

HTX

$1.004
$1.004
HK$7.8606
0.9363
xt

XT.COM

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
upbit

Upbit

$1.003
$1.003
HK$7.8528
0.9353
kucoin

KuCoin

$0.998
$0.998
HK$7.8136
0.9307
mexc

MEXC

$0.999
$0.999
HK$7.8214
0.9316
indoex

IndoEx

$0.999
$0.999
HK$7.8214
0.9316
phemex

Phemex

$0.996
$0.996
HK$7.7980
0.9288
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.002
$1.002
HK$7.8449
0.9344
bitforex

BitForex

$1.004
$1.004
HK$7.8606
0.9363
latoken

LATOKEN

$0.997
$0.997
HK$7.8058
0.9298
bibox

Bibox

$0.996
$0.996
HK$7.7980
0.9288
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.998
$0.998
HK$7.8136
0.9307
bithumb

Bithumb

$1.005
$1.005
HK$7.8684
0.9372
poloniex

Poloniex

$1.005
$1.005
HK$7.8684
0.9372
kraken

Kraken

$1.005
$1.005
HK$7.8684
0.9372
p2b

P2B

$0.996
$0.996
HK$7.7980
0.9288
dydx

dYdX

$1.001
$1.001
HK$7.8371
0.9335
citex

CITEX

$0.997
$0.997
HK$7.8058
0.9298
bitmex

BitMEX

$0.998
$0.998
HK$7.8136
0.9307
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
stormgain

StormGain

$0.996
$0.996
HK$7.7980
0.9288
coinsbit

Coinsbit

$0.999
$0.999
HK$7.8214
0.9316
tidex

Tidex

$0.999
$0.999
HK$7.8214
0.9316
bitfinex

Bitfinex

$0.998
$0.998
HK$7.8136
0.9307
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.005
$1.005
HK$7.8684
0.9372

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SUSD sang USD là 1 SUSD tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 0.996 sUSD. Vốn hóa thị trường là $47.661m. Trong tuần qua, sUSD đã giảm 0.81%, đạt mức cao nhất là $0.9881 và mức thấp là $0.9804. Trong tháng qua, sUSD đã giảm 0.19%, đạt mức cao nhất là $0.9972 và mức thấp là $0.9804. Trong năm qua, sUSD đã giảm -0.08%, với mức cao nhất là $1.0112 và thấp nhất là $0.9804. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SUSD đã được giao dịch trên 212 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.